Có 2 kết quả:

計算器 jì suàn qì ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄑㄧˋ计算器 jì suàn qì ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) calculator
(2) calculating machine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) calculator
(2) calculating machine

Bình luận 0