Có 2 kết quả:
計算器 jì suàn qì ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄑㄧˋ • 计算器 jì suàn qì ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calculator
(2) calculating machine
(2) calculating machine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calculator
(2) calculating machine
(2) calculating machine
Bình luận 0